Từ "vụ lợi" trong tiếng Việt có nghĩa là mưu cầu lợi ích cá nhân, thường là những lợi ích về tiền bạc, vật chất hoặc danh tiếng. Khi ai đó làm việc "vụ lợi", nghĩa là họ thực hiện hành động hoặc quyết định của mình chủ yếu để thu lợi cho bản thân, chứ không phải vì lý do cao đẹp hay vì lợi ích chung.
Ví dụ sử dụng:
Mục đích vụ lợi: "Anh ta tham gia vào tổ chức từ thiện không phải vì lòng tốt, mà chỉ với mục đích vụ lợi."
Làm việc không vụ lợi: "Cô ấy là một tình nguyện viên chân chính, luôn làm việc không vụ lợi để giúp đỡ những người khó khăn."
Hành động vụ lợi: "Hành động vụ lợi của một số quan chức đã làm mất lòng tin của người dân."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Vụ lợi: Thường chỉ hành động hoặc động cơ mưu cầu lợi ích cá nhân.
Lợi ích: Là kết quả hoặc thứ mà người ta nhận được từ hành động của mình.
Vụ lợi cá nhân: Nhấn mạnh hơn về việc mưu cầu lợi ích cho riêng mình, không quan tâm đến người khác.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Mưu lợi: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ hành động tìm kiếm lợi ích cho bản thân.
Tham lợi: Nhấn mạnh sự tham lam trong việc tìm kiếm lợi ích cá nhân.
Ích kỷ: Là hành động chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân mà không quan tâm đến người khác.
Các từ liên quan: