Characters remaining: 500/500
Translation

vụ lợi

Academic
Friendly

Từ "vụ lợi" trong tiếng Việt có nghĩamưu cầu lợi ích cá nhân, thường những lợi ích về tiền bạc, vật chất hoặc danh tiếng. Khi ai đó làm việc "vụ lợi", nghĩa là họ thực hiện hành động hoặc quyết định của mình chủ yếu để thu lợi cho bản thân, chứ không phải lý do cao đẹp hay lợi ích chung.

dụ sử dụng:
  1. Mục đích vụ lợi: "Anh ta tham gia vào tổ chức từ thiện không phải lòng tốt, chỉ với mục đích vụ lợi."
  2. Làm việc không vụ lợi: " ấy một tình nguyện viên chân chính, luôn làm việc không vụ lợi để giúp đỡ những người khó khăn."
  3. Hành động vụ lợi: "Hành động vụ lợi của một số quan chức đã làm mất lòng tin của người dân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "vụ lợi" có thể được dùng để chỉ những hành động người ta thực hiện không chỉ lợi ích cá nhân còn có thể mang lại tác động tiêu cực đến cộng đồng hoặc xã hội. dụ: "Những quyết định vụ lợi của doanh nghiệp đã gây hại cho môi trường."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Vụ lợi: Thường chỉ hành động hoặc động cơ mưu cầu lợi ích cá nhân.
  • Lợi ích: kết quả hoặc thứ người ta nhận được từ hành động của mình.
  • Vụ lợi cá nhân: Nhấn mạnh hơn về việc mưu cầu lợi ích cho riêng mình, không quan tâm đến người khác.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mưu lợi: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ hành động tìm kiếm lợi ích cho bản thân.
  • Tham lợi: Nhấn mạnh sự tham lam trong việc tìm kiếm lợi ích cá nhân.
  • Ích kỷ: hành động chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân không quan tâm đến người khác.
Các từ liên quan:
  • Từ thiện: Có nghĩagiúp đỡ người khác không mưu cầu lợi ích cá nhân.
  • Cống hiến: hành động hy sinh thời gian công sức cho một mục đích tốt đẹp không mong đợi phần thưởng.
  1. đg. Chỉ mưu cầu lợi ích riêng cho mình. Làm việc không vụ lợi. Mục đích vụ lợi.

Comments and discussion on the word "vụ lợi"